Có 2 kết quả:
台基 tái jī ㄊㄞˊ ㄐㄧ • 臺基 tái jī ㄊㄞˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stylobate (architecture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stylobate (architecture)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0